Có 1 kết quả:

臂膀 bì bǎng ㄅㄧˋ ㄅㄤˇ

1/1

bì bǎng ㄅㄧˋ ㄅㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

arm

Bình luận 0